--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẩn tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẩn tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩn tránh
+ verb
to elude
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
lẩn tránh
:
to elude
+
châm chước
:
To adjust, to balance, to allow forchâm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồngto allow for both sides' proposals and draw up a contract
+
pastime
:
trò tiêu khiển
+
ngư ông
:
Fisher, fisherman."Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)
+
scapulary
:
(như) scapulary